#bamoihenho #speedcouple #henantrua
NỘI DUNG:
Cặp đôi Vũ Đức Linh 92 - Đặng Thị Thu Hồng 91, nữ lớn hơn 1 tuổi.
Đức Linh kinh doanh nhà trọ ở TP Thủ Đức, biết ngoại giao, ca hát tốt, là người điềm tĩnh, biết thông cảm chia sẻ, yêu chính thức 1 mối chia tay do bạn gái quá ghen. Hiện tại đến tuổi dựng vợ gả chồng bọ gia đình hối thúc.
Thu Hồng làm kế toán, quê ở Phan Thiết, hiện tại đang sinh sống ở TP Thủ Đức. Hoàn cảnh gia đình ba mất, mẹ bệnh nặng, chuyện tình cảm lận đận. Là người hướng nội sâu sắc, trải qua 1 cuộc tình online kéo dài 10 năm chưa từng gặp mặt và phát hiện hình mà người yêu gửi là của người khác khiến MC Tô Nhi A và bạn nam sửng sốt.
Gái xinh yêu BẠN TRAI ẢO 10 năm chưa lần gặp mặt khiến Tô Nhi A HOANG MANG cực độ | Hẹn Ăn Trưa 388
#henantrua #henho #mcvmedia #henantruamoinhat #tonhia #henantrua388 #speedcouple #matchthatsechiathat #mcv #mcvnetwork #bamoitonhia #bamoihenho #tstamlytonhia #HAT388
HAT_388
GIỚI THIỆU CHƯƠNG TRÌNH:
Đến với “Hẹn ăn trưa” các bạn sẽ được gặp gỡ, tìm hiểu người bạn khác giới trong một không gian nhà hàng sang trọng và được thưởng thức những món ăn ngon.
►►►Chương trình được phát sóng vào khung giờ 18h00 Thứ Sáu hằng tuần trên MCVMedia
► Playlist Hẹn ăn trưa: https://bit.ly/HENANTRUA2022
Để tham gia chương trình Hẹn Ăn Trưa - tìm một nửa yêu thương, mời quí vị và các bạn đăng kí:
✍ Đăng kí ở link sau: https://bom.to/Zk0UO
☎ Hotline/ Zalo: 0942.461.309
Email: henantrua@mcv.com.vn
Fanpage: https://m.facebook.com/MCV.HenAnTruaB..
.
Giới thiệu kênh MCVMedia:
MCVMedia là thiên đường giải trí với các chương trình truyền hình thực tế, talkshow hài hước, các phim sitcom - tình huống hài vui nhộn để mang đến những tiếng cười giải trí sau giờ làm việc, học tập căng thẳng.
Cập nhật thêm nhiều thông tin hấp dẫn tại: https://www.facebook.com/MCVCorp.Netw..
.
MCVMedia cập nhật nhanh chóng và chính xác các chương trình truyền hình do MCV Corporation sản xuất, được MCV Network trực thuộc MCV Group bảo vệ bản quyền, quản lý, vận hành và khai thác nội dung.
Các video được đăng tải đa dạng nội dung đề tài về tình yêu, hôn nhân, gia đình, giới tính, đời sống xã hội,... sẽ mang đến khán giả những giây phút giải trí tuyệt vời, đồng thời gắn kết với nhiều thông điệp nhân văn.
© Tất cả video thuộc các chương trình của MCV CORPORATION đã được đăng ký bản quyền với Youtube. Vui lòng không sao chép, re-upload dưới mọi hình thức.
✖ Mọi hành vi sao chép, re-upload có thể dẫn đến việc tài khoản của bạn bị khóa vĩnh viễn.
NỘI DUNG:
Cặp đôi Vũ Đức Linh 92 - Đặng Thị Thu Hồng 91, nữ lớn hơn 1 tuổi.
Đức Linh kinh doanh nhà trọ ở TP Thủ Đức, biết ngoại giao, ca hát tốt, là người điềm tĩnh, biết thông cảm chia sẻ, yêu chính thức 1 mối chia tay do bạn gái quá ghen. Hiện tại đến tuổi dựng vợ gả chồng bọ gia đình hối thúc.
Thu Hồng làm kế toán, quê ở Phan Thiết, hiện tại đang sinh sống ở TP Thủ Đức. Hoàn cảnh gia đình ba mất, mẹ bệnh nặng, chuyện tình cảm lận đận. Là người hướng nội sâu sắc, trải qua 1 cuộc tình online kéo dài 10 năm chưa từng gặp mặt và phát hiện hình mà người yêu gửi là của người khác khiến MC Tô Nhi A và bạn nam sửng sốt.
Gái xinh yêu BẠN TRAI ẢO 10 năm chưa lần gặp mặt khiến Tô Nhi A HOANG MANG cực độ | Hẹn Ăn Trưa 388
#henantrua #henho #mcvmedia #henantruamoinhat #tonhia #henantrua388 #speedcouple #matchthatsechiathat #mcv #mcvnetwork #bamoitonhia #bamoihenho #tstamlytonhia #HAT388
HAT_388
GIỚI THIỆU CHƯƠNG TRÌNH:
Đến với “Hẹn ăn trưa” các bạn sẽ được gặp gỡ, tìm hiểu người bạn khác giới trong một không gian nhà hàng sang trọng và được thưởng thức những món ăn ngon.
►►►Chương trình được phát sóng vào khung giờ 18h00 Thứ Sáu hằng tuần trên MCVMedia
► Playlist Hẹn ăn trưa: https://bit.ly/HENANTRUA2022
Để tham gia chương trình Hẹn Ăn Trưa - tìm một nửa yêu thương, mời quí vị và các bạn đăng kí:
✍ Đăng kí ở link sau: https://bom.to/Zk0UO
☎ Hotline/ Zalo: 0942.461.309
Email: henantrua@mcv.com.vn
Fanpage: https://m.facebook.com/MCV.HenAnTruaB..
.
Giới thiệu kênh MCVMedia:
MCVMedia là thiên đường giải trí với các chương trình truyền hình thực tế, talkshow hài hước, các phim sitcom - tình huống hài vui nhộn để mang đến những tiếng cười giải trí sau giờ làm việc, học tập căng thẳng.
Cập nhật thêm nhiều thông tin hấp dẫn tại: https://www.facebook.com/MCVCorp.Netw..
.
MCVMedia cập nhật nhanh chóng và chính xác các chương trình truyền hình do MCV Corporation sản xuất, được MCV Network trực thuộc MCV Group bảo vệ bản quyền, quản lý, vận hành và khai thác nội dung.
Các video được đăng tải đa dạng nội dung đề tài về tình yêu, hôn nhân, gia đình, giới tính, đời sống xã hội,... sẽ mang đến khán giả những giây phút giải trí tuyệt vời, đồng thời gắn kết với nhiều thông điệp nhân văn.
© Tất cả video thuộc các chương trình của MCV CORPORATION đã được đăng ký bản quyền với Youtube. Vui lòng không sao chép, re-upload dưới mọi hình thức.
✖ Mọi hành vi sao chép, re-upload có thể dẫn đến việc tài khoản của bạn bị khóa vĩnh viễn.
Category
📺
TVTranscript
00:00 (laughing)
00:02 (upbeat music)
00:04 (speaking foreign language)
00:08 (speaking foreign language)
00:12 (speaking foreign language)
00:15 (speaking foreign language)
00:19 (dramatic music)
00:26 (speaking foreign language)
00:30 (dramatic music)
00:40 (dramatic music)
00:43 (speaking foreign language)
00:49 (dramatic music)
00:53 (speaking foreign language)
01:00 (speaking foreign language)
01:03 (dramatic music)
01:16 (speaking foreign language)
01:22 (dramatic music)
01:27 (dramatic music)
01:30 (speaking foreign language)
01:36 (speaking foreign language)
01:40 (speaking foreign language)
01:43 (speaking foreign language)
01:47 (speaking foreign language)
01:51 (upbeat music)
02:14 (upbeat music)
02:17 (speaking foreign language)
02:21 (speaking foreign language)
02:24 (speaking foreign language)
02:28 (speaking foreign language)
02:32 (speaking foreign language)
02:35 (speaking foreign language)
02:39 (speaking foreign language)
02:43 (speaking foreign language)
02:46 (speaking foreign language)
02:50 (speaking foreign language)
02:54 (speaking foreign language)
02:57 (speaking foreign language)
03:02 (speaking foreign language)
03:05 (speaking foreign language)
03:09 (speaking foreign language)
03:13 (speaking foreign language)
03:17 (speaking foreign language)
03:20 (speaking foreign language)
03:24 (speaking foreign language)
03:28 (speaking foreign language)
03:32 (laughing)
03:43 (speaking foreign language)
03:47 (speaking foreign language)
03:51 (speaking foreign language)
04:06 (upbeat music)
04:08 (speaking foreign language)
04:13 (speaking foreign language)
04:17 (speaking foreign language)
04:21 (speaking foreign language)
04:25 (speaking foreign language)
04:28 (speaking foreign language)
04:35 (speaking foreign language)
04:54 (speaking foreign language)
04:58 (speaking foreign language)
05:05 (speaking foreign language)
05:12 (speaking foreign language)
05:16 (speaking foreign language)
05:20 (speaking foreign language)
05:24 (speaking foreign language)
05:28 (speaking foreign language)
05:31 (speaking foreign language)
05:35 (speaking foreign language)
05:40 (speaking foreign language)
05:44 (speaking foreign language)
05:49 (speaking foreign language)
05:52 (speaking foreign language)
05:56 (speaking foreign language)
06:00 (speaking foreign language)
06:09 (speaking foreign language)
06:23 (speaking foreign language)
06:27 (speaking foreign language)
06:33 (speaking foreign language)
06:38 (speaking foreign language)
06:51 (speaking foreign language)
06:55 (speaking foreign language)
07:05 (speaking foreign language)
07:10 (speaking foreign language)
07:16 (speaking foreign language)
07:20 (speaking foreign language)
07:26 (speaking foreign language)
07:45 (speaking foreign language)
07:48 (speaking foreign language)
07:53 (speaking foreign language)
07:57 (speaking foreign language)
08:00 (speaking foreign language)
08:04 (speaking foreign language)
08:08 (speaking foreign language)
08:11 (speaking foreign language)
08:15 (dramatic music)
08:29 (speaking foreign language)
08:32 (speaking foreign language)
08:36 (dramatic music)
08:46 (speaking foreign language)
08:56 (speaking foreign language)
09:00 (speaking foreign language)
09:10 (speaking foreign language)
09:19 (speaking foreign language)
09:26 (speaking foreign language)
09:29 (speaking foreign language)
09:37 (speaking foreign language)
09:46 (speaking foreign language)
09:51 (speaking foreign language)
09:55 (dramatic music)
10:20 (speaking foreign language)
10:23 (speaking foreign language)
10:27 (dramatic music)
10:42 (speaking foreign language)
10:46 (speaking foreign language)
10:51 (speaking foreign language)
10:55 (speaking foreign language)
10:59 (speaking foreign language)
11:04 (speaking foreign language)
11:07 (speaking foreign language)
11:11 (speaking foreign language)
11:15 (speaking foreign language)
11:18 (speaking foreign language)
11:23 (speaking foreign language)
11:27 (speaking foreign language)
11:30 (speaking foreign language)
11:35 (speaking foreign language)
11:40 (speaking foreign language)
11:43 (speaking foreign language)
11:48 (speaking foreign language)
11:53 (speaking foreign language)
11:56 (speaking foreign language)
12:00 (speaking foreign language)
12:03 (speaking foreign language)
12:08 (speaking foreign language)
12:34 (speaking foreign language)
12:39 (speaking foreign language)
12:42 (speaking foreign language)
12:48 (speaking foreign language)
12:54 (speaking foreign language)
12:58 (speaking foreign language)
13:03 (speaking foreign language)
13:06 (speaking foreign language)
13:11 (speaking foreign language)
13:24 (speaking foreign language)
13:29 (speaking foreign language)
13:32 (speaking foreign language)
13:36 (speaking foreign language)
13:40 (speaking foreign language)
13:46 (speaking foreign language)
13:51 (speaking foreign language)
13:56 (speaking foreign language)
13:59 (speaking foreign language)
14:03 (speaking foreign language)
14:18 (speaking foreign language)
14:22 (speaking foreign language)
14:26 (speaking foreign language)
14:30 (speaking foreign language)
14:36 (speaking foreign language)
14:53 (speaking foreign language)
14:57 (speaking foreign language)
15:03 (speaking foreign language)
15:10 (speaking foreign language)
15:21 (speaking foreign language)
15:24 (speaking foreign language)
15:33 (upbeat music)
15:48 (upbeat music)
15:51 (speaking foreign language)
16:08 (speaking foreign language)
16:12 (upbeat music)
16:23 (speaking foreign language)
16:33 (speaking foreign language)
16:36 (speaking foreign language)
16:49 (speaking foreign language)
17:02 (speaking foreign language)
17:05 (speaking foreign language)
17:12 (upbeat music)
17:29 (speaking foreign language)
17:32 (speaking foreign language)
17:36 (speaking foreign language)
17:40 (speaking foreign language)
17:44 (speaking foreign language)
17:48 (speaking foreign language)
17:55 (speaking foreign language)
18:12 (speaking foreign language)
18:16 (upbeat music)
18:30 (speaking foreign language)
18:35 (speaking foreign language)
18:39 (speaking foreign language)
18:44 (upbeat music)
18:52 (speaking foreign language)
18:56 (speaking foreign language)
19:00 (speaking foreign language)
19:05 (speaking foreign language)
19:10 (speaking foreign language)
19:13 (speaking foreign language)
19:18 (speaking foreign language)
19:22 (speaking foreign language)
19:26 (speaking foreign language)
19:31 (speaking foreign language)
19:35 (speaking foreign language)
19:38 (speaking foreign language)
19:50 (speaking foreign language)
20:05 (speaking foreign language)
20:09 (speaking foreign language)
20:26 (speaking foreign language)
20:35 (speaking foreign language)
20:39 (speaking foreign language)
20:55 (speaking foreign language)
21:04 (speaking foreign language)
21:08 (speaking foreign language)
21:12 (speaking foreign language)
21:16 (speaking foreign language)
21:19 (speaking foreign language)
21:47 (upbeat music)
21:50 (speaking foreign language)
21:59 (speaking foreign language)
22:05 (audience applauding)
22:08 (speaking foreign language)
22:12 (speaking foreign language)
22:16 (speaking foreign language)
22:20 (speaking foreign language)
22:24 (upbeat music)
22:48 (upbeat music)
22:50 (speaking foreign language)
22:59 (speaking foreign language)
23:03 (speaking foreign language)
23:07 (upbeat music)
23:31 (speaking foreign language)
23:35 (upbeat music)
23:58 (upbeat music)
24:00 (upbeat music)
24:06 (speaking foreign language)
24:11 (speaking foreign language)
24:16 (speaking foreign language)
24:21 (speaking foreign language)
24:24 (speaking foreign language)
24:29 (speaking foreign language)
24:33 (speaking foreign language)
24:37 (speaking foreign language)
24:42 (speaking foreign language)
24:46 (speaking foreign language)
24:50 (speaking foreign language)
24:54 (speaking foreign language)
24:59 (speaking foreign language)
25:03 (speaking foreign language)
25:07 (speaking foreign language)
25:11 (speaking foreign language)
25:14 (speaking foreign language)
25:18 (speaking foreign language)
25:23 (speaking foreign language)
25:26 (speaking foreign language)
25:50 (speaking foreign language)
25:53 (speaking foreign language)
25:58 (speaking foreign language)
26:03 (speaking foreign language)
26:31 (gentle music)
26:33 (speaking foreign language)
26:39 (dramatic music)
26:50 (speaking foreign language)
26:55 (dramatic music)
26:58 (speaking foreign language)
27:02 (upbeat music)
27:09 (speaking foreign language)
27:13 (speaking foreign language)
27:18 (speaking foreign language)
27:22 (speaking foreign language)
27:27 (speaking foreign language)
27:31 (speaking foreign language)
27:35 (speaking foreign language)
27:40 (speaking foreign language)
27:44 (speaking foreign language)
27:48 (speaking foreign language)
27:52 (speaking foreign language)
27:56 (speaking foreign language)
28:00 (speaking foreign language)
28:05 (speaking foreign language)
28:09 (speaking foreign language)
28:14 (speaking foreign language)
28:19 (speaking foreign language)
28:23 (speaking foreign language)
28:27 (speaking foreign language)
28:43 (speaking foreign language)
28:51 (speaking foreign language)
28:55 (speaking foreign language)
29:04 (speaking foreign language)
29:08 (speaking foreign language)
29:13 (speaking foreign language)
29:17 (speaking foreign language)
29:20 (speaking foreign language)
29:25 (speaking foreign language)
29:29 (speaking foreign language)
29:44 (speaking foreign language)
29:48 (speaking foreign language)
29:53 (speaking foreign language)
29:58 (speaking foreign language)
30:26 (speaking foreign language)
30:54 (audience cheering)
30:57 (upbeat music)
31:01 (upbeat music)
31:04 (upbeat music)
31:08 (upbeat music)
31:10 (upbeat music)
31:30 (upbeat music)
31:33 (upbeat music)
31:48 (upbeat music)
31:51 (upbeat music)
31:54 (upbeat music)
31:58 (upbeat music)
32:01 (upbeat music)