#TuVi #MCVMedia #MCVNetwork
NỘI DUNG:
Cặp vợ chồng Huy Cường - Hồng Nhi, kết hôn được hơn 1 năm. Vốn dĩ rất ghét nhau, nhưng cuối cùng họ lại quyết định tìm hiểu và yêu xa trong 4 năm, thời điểm đầu 2 vợ chồng cãi nhau nửa vòng trái đất - chồng phải đặt vé về liền để giải quyết nhưng bị vợ cho đứng ngoài mưa. Đám cưới diễn ra 4 ngày do mưa khiến cả 2 nhớ mãi.
GIỚI THIỆU CHƯƠNG TRÌNH:
CUỘC HÔN NHÂN TUYỆT VỜI là talkshow giữa Tú Vi & Văn Anh - cặp vợ chồng chủ nhà với các cặp vợ chồng khách mời đến để chia sẻ, tâm sự các câu chuyện của mình: Từ các mâu thuẫn vợ chồng, vợ - mẹ chồng, con rể - mẹ vợ... Cặp đôi chủ nhà trong vai trò là chất xúc tác để giúp cho các nhân vật đựơc bộc bạch câu chuyện của chính họ cũng như nhìn nhận lại và tự cùng nhau giải quyết vấn đề dưới sự chứng kiến của vợ chồng “chủ nhà”.
Cuộc Hôn Nhân Tuyệt Vời #7 | Vợ chồng Việt kiều Mỹ CÃI NHAU nửa vòng trái đất, đại gia đình LO LẮNG
#CuocHonNhanTuyetVoi #MCVMedia #TuVi #VanAnh #CHNTV7 #MCVNetwork #CHNTV #MCV
CHNTV_007
KHUNG GIỜ PHÁT SÓNG: 14H00 Thứ Tư hằng tuần trên kênh Youtube MCVMedia
Giới thiệu kênh MCVMedia:
MCVMedia là thiên đường giải trí với các chương trình truyền hình thực tế, talkshow hài hước, các phim sitcom - tình huống hài vui nhộn để mang đến những tiếng cười giải trí sau giờ làm việc, học tập căng thẳng.
Cập nhật thêm nhiều thông tin hấp dẫn tại: https://www.facebook.com/MCVCorp.Netw
...
MCVMedia cập nhật nhanh chóng và chính xác các chương trình truyền hình do MCV Corporation sản xuất, được MCV Network trực thuộc MCV Group bảo vệ bản quyền, quản lý, vận hành và khai thác nội dung.
Các video được đăng tải đa dạng nội dung đề tài về tình yêu, hôn nhân, gia đình, giới tính, đời sống xã hội,... sẽ mang đến khán giả những giây phút giải trí tuyệt vời, đồng thời gắn kết với nhiều thông điệp nhân văn.
© Tất cả video thuộc các chương trình của MCV CORPORATION đã được đăng ký bản quyền với Youtube. Vui lòng không sao chép, re-upload dưới mọi hình thức.
✖ Mọi hành vi sao chép, re-upload có thể dẫn đến việc tài khoản của bạn bị khóa vĩnh viễn.
NỘI DUNG:
Cặp vợ chồng Huy Cường - Hồng Nhi, kết hôn được hơn 1 năm. Vốn dĩ rất ghét nhau, nhưng cuối cùng họ lại quyết định tìm hiểu và yêu xa trong 4 năm, thời điểm đầu 2 vợ chồng cãi nhau nửa vòng trái đất - chồng phải đặt vé về liền để giải quyết nhưng bị vợ cho đứng ngoài mưa. Đám cưới diễn ra 4 ngày do mưa khiến cả 2 nhớ mãi.
GIỚI THIỆU CHƯƠNG TRÌNH:
CUỘC HÔN NHÂN TUYỆT VỜI là talkshow giữa Tú Vi & Văn Anh - cặp vợ chồng chủ nhà với các cặp vợ chồng khách mời đến để chia sẻ, tâm sự các câu chuyện của mình: Từ các mâu thuẫn vợ chồng, vợ - mẹ chồng, con rể - mẹ vợ... Cặp đôi chủ nhà trong vai trò là chất xúc tác để giúp cho các nhân vật đựơc bộc bạch câu chuyện của chính họ cũng như nhìn nhận lại và tự cùng nhau giải quyết vấn đề dưới sự chứng kiến của vợ chồng “chủ nhà”.
Cuộc Hôn Nhân Tuyệt Vời #7 | Vợ chồng Việt kiều Mỹ CÃI NHAU nửa vòng trái đất, đại gia đình LO LẮNG
#CuocHonNhanTuyetVoi #MCVMedia #TuVi #VanAnh #CHNTV7 #MCVNetwork #CHNTV #MCV
CHNTV_007
KHUNG GIỜ PHÁT SÓNG: 14H00 Thứ Tư hằng tuần trên kênh Youtube MCVMedia
Giới thiệu kênh MCVMedia:
MCVMedia là thiên đường giải trí với các chương trình truyền hình thực tế, talkshow hài hước, các phim sitcom - tình huống hài vui nhộn để mang đến những tiếng cười giải trí sau giờ làm việc, học tập căng thẳng.
Cập nhật thêm nhiều thông tin hấp dẫn tại: https://www.facebook.com/MCVCorp.Netw
...
MCVMedia cập nhật nhanh chóng và chính xác các chương trình truyền hình do MCV Corporation sản xuất, được MCV Network trực thuộc MCV Group bảo vệ bản quyền, quản lý, vận hành và khai thác nội dung.
Các video được đăng tải đa dạng nội dung đề tài về tình yêu, hôn nhân, gia đình, giới tính, đời sống xã hội,... sẽ mang đến khán giả những giây phút giải trí tuyệt vời, đồng thời gắn kết với nhiều thông điệp nhân văn.
© Tất cả video thuộc các chương trình của MCV CORPORATION đã được đăng ký bản quyền với Youtube. Vui lòng không sao chép, re-upload dưới mọi hình thức.
✖ Mọi hành vi sao chép, re-upload có thể dẫn đến việc tài khoản của bạn bị khóa vĩnh viễn.
Category
📺
TVTranscript
00:00 (upbeat music)
00:02 (audience applauding)
00:08 (speaking foreign language)
00:11 (speaking foreign language)
00:15 (speaking foreign language)
00:19 (speaking foreign language)
00:22 (speaking foreign language)
00:26 (speaking foreign language)
00:30 (speaking foreign language)
00:33 (speaking foreign language)
00:37 (speaking foreign language)
00:41 (speaking foreign language)
00:44 (audience laughing)
01:02 (speaking foreign language)
01:06 (speaking foreign language)
01:10 (speaking foreign language)
01:13 (speaking foreign language)
01:18 (speaking foreign language)
01:39 (speaking foreign language)
01:43 (speaking foreign language)
01:46 (speaking foreign language)
01:50 (speaking foreign language)
01:54 (speaking foreign language)
01:57 (speaking foreign language)
02:01 (speaking foreign language)
02:05 (speaking foreign language)
02:09 (speaking foreign language)
02:13 (speaking foreign language)
02:16 (speaking foreign language)
02:20 (speaking foreign language)
02:24 (speaking foreign language)
02:27 (speaking foreign language)
02:31 (speaking foreign language)
02:35 (speaking foreign language)
02:38 (speaking foreign language)
02:42 (speaking foreign language)
02:46 (speaking foreign language)
02:50 (speaking foreign language)
02:54 (speaking foreign language)
02:57 (speaking foreign language)
03:01 (speaking foreign language)
03:05 (speaking foreign language)
03:08 (speaking foreign language)
03:15 (speaking foreign language)
03:18 (speaking foreign language)
03:22 (speaking foreign language)
03:26 (speaking foreign language)
03:30 (speaking foreign language)
03:34 (speaking foreign language)
03:37 (speaking foreign language)
03:42 (speaking foreign language)
03:46 (speaking foreign language)
03:49 (speaking foreign language)
03:54 (speaking foreign language)
03:58 (speaking foreign language)
04:01 (speaking foreign language)
04:05 (speaking foreign language)
04:09 (speaking foreign language)
04:37 (speaking foreign language)
04:41 (speaking foreign language)
04:46 (speaking foreign language)
04:49 (speaking foreign language)
04:53 (speaking foreign language)
04:57 (speaking foreign language)
05:00 (speaking foreign language)
05:04 (speaking foreign language)
05:08 (speaking foreign language)
05:11 (speaking foreign language)
05:16 (speaking foreign language)
05:21 (speaking foreign language)
05:24 (speaking foreign language)
05:28 (speaking foreign language)
05:32 (speaking foreign language)
05:36 (speaking foreign language)
05:40 (speaking foreign language)
06:04 (speaking foreign language)
06:08 (speaking foreign language)
06:11 (speaking foreign language)
06:15 (speaking foreign language)
06:20 (speaking foreign language)
06:23 (speaking foreign language)
06:28 (speaking foreign language)
06:46 (speaking foreign language)
06:49 (speaking foreign language)
06:53 (speaking foreign language)
06:58 (speaking foreign language)
07:01 (speaking foreign language)
07:05 (speaking foreign language)
07:10 (speaking foreign language)
07:13 (speaking foreign language)
07:17 (speaking foreign language)
07:22 (speaking foreign language)
07:26 (speaking foreign language)
07:30 (speaking foreign language)
07:34 (speaking foreign language)
07:38 (speaking foreign language)
07:42 (speaking foreign language)
07:46 (speaking foreign language)
07:51 (speaking foreign language)
07:55 (speaking foreign language)
08:00 (speaking foreign language)
08:27 (speaking foreign language)
08:55 (speaking foreign language)
09:00 (speaking foreign language)
09:04 (speaking foreign language)
09:09 (speaking foreign language)
09:14 (speaking foreign language)
09:17 (speaking foreign language)
09:22 (speaking foreign language)
09:26 (speaking foreign language)
09:30 (speaking foreign language)
09:35 (speaking foreign language)
09:39 (speaking foreign language)
09:43 (speaking foreign language)
09:47 (speaking foreign language)
09:55 (speaking foreign language)
09:59 (speaking foreign language)
10:08 (speaking foreign language)
10:12 (speaking foreign language)
10:30 (speaking foreign language)
10:33 (speaking foreign language)
10:37 (speaking foreign language)
10:42 (speaking foreign language)
11:08 (speaking foreign language)
11:11 (speaking foreign language)
11:33 (speaking foreign language)
11:38 (speaking foreign language)
11:42 (speaking foreign language)
11:46 (speaking foreign language)
11:50 (speaking foreign language)
11:54 (speaking foreign language)
11:58 (speaking foreign language)
12:02 (speaking foreign language)
12:06 (speaking foreign language)
12:20 (speaking foreign language)
12:24 (speaking foreign language)
12:52 (laughing)
12:54 (speaking foreign language)
12:58 (speaking foreign language)
13:02 (speaking foreign language)
13:05 (speaking foreign language)
13:09 (speaking foreign language)
13:13 (speaking foreign language)
13:20 (laughing)
13:27 (speaking foreign language)
13:32 (speaking foreign language)
13:35 (speaking foreign language)
13:44 (laughing)
13:55 (speaking foreign language)
13:58 (speaking foreign language)
14:26 (upbeat music)
14:30 (speaking foreign language)
14:35 (speaking foreign language)
14:39 (speaking foreign language)
14:43 (speaking foreign language)
14:46 (speaking foreign language)
14:51 (speaking foreign language)
14:55 (speaking foreign language)
14:58 (speaking foreign language)
15:02 (speaking foreign language)
15:06 (speaking foreign language)
15:10 (speaking foreign language)
15:14 (speaking foreign language)
15:19 (speaking foreign language)
15:23 (speaking foreign language)
15:28 (speaking foreign language)
15:33 (speaking foreign language)
15:36 (speaking foreign language)
15:40 (laughing)
16:02 (speaking foreign language)
16:07 (speaking foreign language)
16:12 (speaking foreign language)
16:16 (speaking foreign language)
16:20 (speaking foreign language)
16:24 (speaking foreign language)
16:28 (speaking foreign language)
16:33 (speaking foreign language)
16:38 (speaking foreign language)
16:42 (speaking foreign language)
16:47 (speaking foreign language)
16:51 (speaking foreign language)
16:55 (speaking foreign language)
16:59 (speaking foreign language)
17:05 (laughing)
17:11 (speaking foreign language)
17:15 (speaking foreign language)
17:23 (speaking foreign language)
17:28 (speaking foreign language)
17:32 (speaking foreign language)
17:41 (speaking foreign language)
17:45 (speaking foreign language)
17:58 (speaking foreign language)
18:01 (speaking foreign language)
18:06 (laughing)
18:08 (speaking foreign language)
18:25 (speaking foreign language)
18:29 (speaking foreign language)
18:33 (speaking foreign language)
18:38 (speaking foreign language)
18:42 (speaking foreign language)
18:46 (speaking foreign language)
18:50 (laughing)
19:13 (speaking foreign language)
19:18 (speaking foreign language)
19:21 (speaking foreign language)
19:26 (speaking foreign language)
19:31 (speaking foreign language)
19:59 (speaking foreign language)
20:03 (speaking foreign language)
20:08 (speaking foreign language)
20:13 (speaking foreign language)
20:17 (speaking foreign language)
20:22 (speaking foreign language)
20:27 (speaking foreign language)
20:30 (speaking foreign language)
20:39 (speaking foreign language)
20:50 (speaking foreign language)
20:54 (laughing)
20:58 (speaking foreign language)
21:02 (speaking foreign language)
21:07 (speaking foreign language)
21:10 (speaking foreign language)
21:15 (speaking foreign language)
21:20 (speaking foreign language)
21:48 (speaking foreign language)
21:52 (speaking foreign language)
21:56 (speaking foreign language)
22:00 (speaking foreign language)
22:05 (speaking foreign language)
22:10 (speaking foreign language)
22:13 (speaking foreign language)
22:18 (speaking foreign language)
22:23 (speaking foreign language)
22:27 (speaking foreign language)
22:31 (speaking foreign language)
22:46 (speaking foreign language)
22:50 (laughing)
23:10 (speaking foreign language)
23:15 (speaking foreign language)
23:19 (speaking foreign language)
23:24 (speaking foreign language)
23:29 (laughing)
23:31 (speaking foreign language)
23:35 (speaking foreign language)
23:40 (speaking foreign language)
23:45 (speaking foreign language)
23:49 (speaking foreign language)
23:54 (speaking foreign language)
23:58 (speaking foreign language)
24:03 (speaking foreign language)
24:09 (speaking foreign language)
24:24 (speaking foreign language)
24:27 (laughing)
24:35 (speaking foreign language)
24:38 (gentle music)
24:46 (gentle music)
24:49 (gentle music)
24:53 (gentle music)
24:55 (gentle music)
24:58 (gentle music)
25:01 (gentle music)
25:03 (gentle music)
25:06 (gentle music)
25:09 (gentle music)
25:11 (gentle music)
25:14 (gentle music)
25:17 (gentle music)
25:19 (gentle music)
25:22 [BLANK_AUDIO]